Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Khám tim mạch diễn ra như thế nào? Khi nào cần khám tim mạch?

Ngày 16/10/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Tim mạch là hệ cơ quan dùy trị sự sống, đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ thể sống. Vậy, quá trình khám tim mạch diễn ra như thế nào? Khi nào chúng ta cần phải kiểm tra, khám tim mạch?

Bệnh tim mạch hiện đang gia tăng nhanh chóng, không phân biệt tuổi tác và phát triển một cách âm thầm gây ra những biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, không chỉ người lớn tuổi mới cần quan tâm đến việc khám tim mạch. Thế nhưng, nhiều người vẫn còn lo ngại và không biết rõ quá trình khám tim mạch diễn ra như thế nào. Hãy cùng tìm hiểu về quá trình này và xác định khi nào bạn cần phải đi khám tim mạch?

Khi nào cần khám tim mạch?

Khám tim mạch là một phần quan trọng trong việc phát hiện kịp thời bất kỳ vấn đề nào về bệnh tim mạch. Dưới đây là danh sách các dấu hiệu và tình huống cụ thể bạn nên quan tâm và cân nhắc đến việc thăm khám tim mạch tại các cơ sở y tế uy tín:

Tức ngực

Tức ngực kéo dài là một trong những dấu hiệu cảnh báo quan trọng về sức khỏe tim mạch. Mặc dù tức ngực có thể có nguyên nhân từ các yếu tố khác, nhưng nó cũng có thể xuất phát từ sự áp lực lên tim, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt và khám tim mạch.

Tăng huyết áp

Huyết áp cao là dấu hiệu tim mạch đang phải làm việc với công suất nặng hơn. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như cơn đau tim và đột quỵ. Kiểm tra khám tăng huyết áp thường xuyên, đặc biệt nếu bạn có tiền sử về bệnh tim mạch.

Khó thở, chóng mặt, tim đập nhanh

Những triệu chứng này có thể là biểu hiện của các bệnh lý về tim mạch như rối loạn nhịp tim và bệnh động mạch vành. Nếu bạn trải qua những dấu hiệu này, nên tìm đến bác sĩ tim mạch để thực hiện cuộc khám tim mạch nhằm đánh giá nguyên nhân và hướng điều trị kịp thời.

Khám tim mạch diễn ra như thế nào? Khi nào cần khám tim mạch?
Khi xuất hiện triệu chứng khó thở, chóng mặt, tim đập nhanh bạn nên đi khám tim mạch

Tiểu đường

Tiểu đường hay đái tháo đường có mối liên hệ mật thiết với bệnh tim mạch. Việc kiểm soát đường huyết không tốt không chỉ ảnh hưởng đến các mạch máu mà còn tăng nguy cơ mắc các bệnh động mạch vành. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc tiểu đường hoặc có yếu tố nguy cơ tiểu đường, bạn nên kiểm tra sức khỏe tim mạch của mình định kỳ.

Hút thuốc lá

Hút thuốc lá gây hại cho tim mạch bởi việc gây tăng huyết áp và gây tổn thương các mạch máu. Nếu bạn hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động, hãy xem xét kiểm tra tim mạch thường xuyên để đảm bảo sức khỏe.

Lượng cholesterol cao trong máu

Cholesterol cao trong máu có thể gây cản trở quá trình lưu thông máu và dẫn đến các bệnh tim mạch. Kiểm tra lượng cholesterol máu và tuân thủ chế độ ăn uống là quan trọng để duy trì sức khỏe tim mạch.

Bệnh thận mãn tính

Bệnh thận mãn tính có thể ảnh hưởng đến huyết áp và mạch máu, do đó, người mắc bệnh thận cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tim mạch. Việc theo dõi tim mạch và thận cùng nhau là quan trọng.

Yếu tố di truyền

Bệnh tim mạch cũng có yếu tố di truyền, nếu bạn có người thân trong gia đình mắc bệnh tim mạch, hãy chú ý đến việc kiểm tra tim mạch và theo dõi tình trạng tim của mình.

Nếu có xuất hiện các yếu tố nguy cơ trên đây việc thực hiện khám tim mạch định kỳ sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe tim mạch tốt và đối phó với mọi tình huống đe dọa sức khỏe của bạn một cách tốt nhất.

Khám tim mạch diễn ra như thế nào?

Quá trình khám lâm sàng tim mạch là một phần quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch của bệnh nhân. Các bước cơ bản khi thăm khám lâm sàng tim mạch bao gồm:

Hỏi bệnh sử khi khám tim mạch:

Khi bạn đến khám tim mạch, bác sĩ sẽ tiến hành hỏi bệnh sử để thu thập thông tin về các triệu chứng và biểu hiện bạn đang gặp phải. Bác sĩ sẽ hỏi về các dấu hiệu như khó thở, tình trạng đau ngực, hồi hộp, và ngất xỉu. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ tìm hiểu về lịch sử y tế của bạn, tiền sử bệnh tim mạch trong gia đình, tình trạng tâm thần, công việc, thói quen sinh hoạt, và rối loạn nội tiết tố.

Những thông tin trên giúp bác sĩ đánh giá các yếu tố nguy cơ từ đó đưa ra chẩn đoán và hướng điều trị chính xác nhất.

Khám thực thể đối với bệnh nhân tim mạch

Tư thế người bệnh: Khi thăm khám tim mạch, bệnh nhân thường được yêu cầu nằm ngửa, với chân hơi co lại và đầu gối được nâng lên. Khuy áo thường phải được mở ra để tiết lộ phần ngực trước.

Quan sát bệnh nhân: Bác sĩ sẽ thực hiện quan sát kỹ lưỡng của bệnh nhân để xác định các dấu hiệu và triệu chứng có thể liên quan đến bệnh tim mạch. Điều này bao gồm quan sát màu sắc da và niêm mạc, hình dáng lồng ngực, nhịp đập của tim, vùng cổ, vùng thượng vị và vùng hạ sườn phải.

Sờ trực tiếp: Sờ trực tiếp là phương pháp mà bác sĩ sử dụng để cảm nhận và đánh giá tim mạch của bệnh nhân. Bác sĩ có thể sờ để xác định sự thay đổi về vị trí và kích thước của tim, như tim bị đẩy qua một bên hoặc tim bị co lại. Sờ cũng giúp bác sĩ xác định nếu có các khối u hoặc sưng to trên tim.

Nghe tim: Nghe tim là phương pháp quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tim mạch. Bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe để nghe nhịp tim và các nhịp bất thường. Bác sĩ sẽ kiểm tra sự thay đổi về tiếng tim, nhịp tim, tiếng thổi, và tiếng cọ màng tim. Những dấu hiệu này có thể là biểu hiện của các vấn đề về tim mạch như rối loạn nhịp tim, van tim, hay viêm màng tim.

Khám tim mạch diễn ra như thế nào? Khi nào cần khám tim mạch? 1
Theo dõi nhịp tim và phát hiện nhịp bất thường qua ống nghe

Sau khi hoàn thành bước khám lâm sàng, bác sĩ sẽ tổng hợp thông tin thu thập được để đưa ra đánh giá ban đầu về tình trạng sức khỏe tim mạch của bạn. Để đưa ra chẩn đoán chính xác hơn, bác sĩ có thể yêu cầu bạn tiến hành xét nghiệm máu, chụp X quang tim phổi, hoặc điện tâm đồ. Từ đó, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp nếu cần.

Khám tim mạch có thể phát hiện bệnh gì?

Khám tim mạch có thể phát hiện nhiều loại bệnh lý tim mạch và vấn đề liên quan:

  • Bệnh sa van hai lá: Là một loại bệnh lý liên quan đến van hai lá của tim.
  • Bệnh động mạch vành: Bệnh mạch máu động mạch vành bị tắc nghẽn hoặc hẹp, gây ra hiện tượng thiếu máu cơ tim.
  • Bệnh hở/hẹp van tim: Liên quan đến các vấn đề về van tim, bao gồm van hai lá, van bốn lá, van tam lá,...
  • Bệnh rối loạn nhịp tim: Bao gồm các tình trạng như cuồng nhĩ, rung nhĩ, nhanh thất, chậm nhịp xoang, rung thất, block nhĩ thất, và nhiều rối loạn nhịp tim khác.
  • Thiếu máu cơ tim: Cơ tim không đủ máu để hoạt động một cách bình thường, gây ra đau thắt ngực và có thể dẫn đến cơn đau tim.
  • Cơ tim phì đại: Khi cơ tim trở nên quá to so với bình thường, điều này có thể là dấu hiệu của các vấn đề như tăng huyết áp hoặc bệnh van tim.
  • Nhồi máu cơ tim: Bệnh này liên quan đến tắc nghẽn các động mạch của cơ tim, gây ra sự suy giảm lưu lượng máu đến cơ tim.
  • Thông liên nhĩ và thông liên thất: Liên quan đến các lỗ hoặc kết nối không bình thường giữa các buồng tim.
  • Chứng Fallot: Là một bệnh lý bẩm sinh liên quan đến van tim và cấu trúc tim.
  • Bị tắc động mạch ngoại biên: Gây ra thiếu máu và vấn đề tuần hoàn ở các cơ quan và chi dưới.
  • Eo động mạch chủ hẹp: Đây là một tình trạng mà động mạch chủ, động mạch lớn nhất cung cấp máu cho cơ tim, bị hẹp.
  • Buerger: Liên quan đến việc co mạch máu ở tay và chân do viêm nhiễm.
  • Viêm tĩnh mạch: Bệnh lý liên quan đến tắc nghẽn tĩnh mạch, thường xảy ra ở chân và bàn tay.
  • Bệnh Raynaud: Gây ra hiện tượng co mạch máu ở ngón tay và ngón chân khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng.
  • Bệnh suy tim: Mất khả năng cơ tim hoạt động một cách hiệu quả, dẫn đến sự suy giảm lưu lượng máu.
  • Bệnh suy giãn tĩnh mạch: Các tĩnh mạch trở nên giãn nở, gây ra vấn đề về tuần hoàn máu.
  • Bệnh u tim: Các khối u hoặc tăng trưởng không bình thường trong cơ tim.
Khám tim mạch diễn ra như thế nào? Khi nào cần khám tim mạch? 2
Khám tim mạch giúp sớm phát hiện các vấn đề tổn thương tim mạch nếu có

Những bệnh lý này có thể phát triển một cách âm thầm và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc thăm khám tim mạch định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về tim mạch, giúp duy trì sức khỏe tim mạch tốt hơn.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm